chuẩn chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn chi+
- To authorize (some expenditure)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn chi"
- Những từ có chứa "chuẩn chi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 604